TỔNG QUAN:
Thiết bị gom quang trung tâm NSH-2128CF được thiết kế lớp 2 hiệu suất cao hỗ trợ 28 cổng SFP Giga và 8 cổng RJ 45 Combo 10/100/1000 Mbps, khả năng chuyển mạch 56 Gbps, độ bảo mật cao xuất từ đến từ Hàn Quốc.
SƠ ĐỒ KẾT NỐI:
THỐNG SỐ KỸ THUẬT SWITCH GOM QUANG NSH-2128CF
Interface | 8-Combo Port 10/100/1000Base-T 28-Slot 100Mbps/1Gbps SFP |
---|---|
Console Port | RJ-45 to RS-232 |
Processor | MIPS32 700MHz |
Flash | 16MB |
Memory | 256MB DDR3 SDRAM |
Backplane | 56Gbps |
Flow Control | IEEE 802.3x and Back-Pressure Flow Control |
VLAN | Tag-base VLAN (IEEE 802.1Q) Port-base VLAN, Port and protocol based VLAN |
Management | CLI, Telnet, Web based Management SNMPv1/v2c/v3, MIB I/II |
QoS | 8 Physical Queues per Port Strict Priority(SP) and Weighted Fair Queue(WFQ), Weighted Round Robin(WRR) Packet Scheduling QoS remarking for 802.1p and DSCP (IPv4/IPv6) |
Feature | Rate Limit Control MAC Filtering Broadcast Storm Control Port Mirroring Link aggregation (IEEE 802.3ad) STP(IEEE 802.1D), RSTP(IEEE 802.1w), MSTP(IEEE 802.1s) L2/L3/L4 based ACL (DMAC, SMAC, Ether-Type) IGMP v2/v3, MLD v1/v2 Snooping Port Security IEEE 802.1x Authentication 지원 IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) Packet Priority (IEEE 802.1p) BPDU Flood /Drop (Bridge Protocol Data Unit) Auto MDI / MDIX RADIUS, TACACS+ |
Input Power | AC90~250V, 50Hz/60Hz |
Power Comsumption | Max. 33W |
Size | 440(W) x 290(D) x 44(H) |
Weight | 3.0kg |
Operating Temperature | 0°C ~ 70°C |
Storage Temperature | -25°C ~ 80°C |
Humidity | 10% ~ 90%(non Condensing) |
LED | Power, RUN, Link/Act |