TÍNH NĂNG: NS8-2S-M
• 8 Cổng Gigabit + 2 cổng SFP 10/100/1000Mbps, Ethernet 8 port +SFP 2port •Supports optical port ring configuration. | • Quản lý Web management • Hỗ Trợ Ring Supports Ethernet port ring configuration. |
Nội Dung | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
8 Cổng Gigabit + 2 cổng quang | 8*10/100/1000Base-TX / 2 * SFP |
Giao thức mạng | IEEE 802.3x, |
IEEE 802.3、IEEE 802.3u、IEEE 802.3ab、IEEE 802.3z | |
IEEE 802.3ad | |
IEEE 802.3q 、IEEE 802.3q/p, IEEE 802.1w、IEEE 802.1d 、 IEEE 802.1S, IEEE 802.3z 1000BASE-X | |
STP(Spanning Tree Protocol) | |
RSTP/MSTP( Rapid Spanning Tree Protocol) | |
ERPS ring network protocol | |
EAPS ring network protocol | |
Chế độ truyền | Store and Forward(full wirespeed) |
Băng Thông | 56Gbps |
Chuyền tiếp gói tin | 40.32Mpps |
Quản lý địa chỉ Mac | 8K |
Bộ đệm | 4.1M |
Khoảng cách truyền | 10BASE-T : Cat3,4,5 UTP(≤250 meter) 100BASE-TX : Cat5 or later UTP(≤100meter) 1000BASE-TX : Cat6 or later UTP(≤100 meter) |
Điện áp vào / mức tiêu thụ điện năng | AC 100~240V 50/60HZ / ≤15W |
Nhiệt độ hoạt động / độ ẩm | -20~+60°C / 5%~90% |
Kích thước (L*W*H) | 208mm*140mm*45mm (L*W*H) |
Trọng lượng / packaged weight | 1.1kg / 1.38kg |
Kích thước lắp rack | 19” Rack mounting |
CHỨC NĂNG PHẦN MỀM: NS8-2S-M
NỘI DUNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Giao thức chuẩn | IEE802.3/ IEE802.3u 100BASE-TX /IEE802.3ab 1000BASE-TX /IEE802.3x /IEEE802.3ad / IEEE802.3z 1000BASE-X / IEEE802.3q /IEEE802.3q/p /IEEE802.1w /IEEE802.1d/ IEEE802.1S |
Chia VLAN | Port-based /802.1q-based /MAC-based VLAN number 4,096 / Voice VLAN / VLAN Mapping 1:1 / basic QinQ , flexivle QinQ |
Giao thức vòng Spanning Tree (Ring protocol) | STP/ RSTP/ MSTP/ ERPS/ EAPS |
Giao thức ETC ETC. protocol | LLDP&LLDP-MED / VLLP(VRRP Layer2 Loop Protection) UDLD(Cisco’s UDLD protocol compatible) |
Đa hướng Multicast | Static Multicast MAC address / MVR /GMRP/ IGMP SNOOPING vl/v2/v3 / GMP Querier / IGMP SNOOPING Filter |
ACL | IP-base/ Extended IP-based / MAC IP-based /ACL Port filtering / Time-based |
QoS | Port Quaue Number 8 / Port Quaue Scheduling Mode :WRR,RR,WDRR,SP Classification Port--based /802.lp-based / DsCp-based Classification /ACL-based QoS Policy mapping to queue / COs or DSCP RemarkingSupportrate limits of data flow/ data flow statistics/ mirroring of data flow |
DHCP | DHCP Client / Snooping / Relay / Sever /option 82 |
Quản lý Management | CLI / Telnet / HTTP and HTTPs / SNMP v1, v2c / SNMP TRAP/MIBs Log : local log / sYsLOG / RMON: RMON 1,2, 3 / Multi user support Clustar Management(9 group): NDPNTDP /marual and automatic ofcluster groups cluster urified managemert Configurstion File: uploading and downloading config file Clock : local clock / SNTP |
IGMP Snooping | IGMPv1/2/3 , MLDv1/2 / GMRP Protocol Registration Multicast -IP ,VLAN ,routing port ,static IP |
Liên kết tổng hợp LInk Aggregation | Max 8 TRUNK / each supports 24 ports |
ETC. function | Port isolation / Prot Flow Control /Storm Suppression / Port Mirror |
HÌNH ẢNH KẾ NỐI HỆ THỐNG: GTwave NS8-2S-M