Thiết bị Wifi NST Korea NAP-11AC

Thiết bị Wifi NST Korea NAP-11AC

  • NH00249

Thương hiệu: NST - Korea

Model Wifi: NAP-11AC

Phân phối: Bình Minh CCTV

Thêm vào giỏ hàng 0989 480924 - 0978 512 512

Thiết bị AP Wifi NAP-1AC là bị không dây được trang bị 2 băng tần kép chuẩn 802.11AC, thiết bị nhỏ gọn, đẹp trang nhã, phù hợp với hộ gia đình, khách sạn, các resort, thiết bị được trang bị nguồn cấp POE thuận tiện trong việc thi công và lăp đặt.

Thông số cơ bản như sau:

General Specification
Network Standards IEEE802.11n, IEEE802.11g, IEEE802.11b, IEEE802.11a, IEEE802.11ac Wi-Fi Compliant
Dual Band (2.4GHz and 5GHz) Concurrent Operation
Wired Network Interface WAN : 1 Port 10/100/1000Mbps, IEEE802.3af PoE, Auto MDI/MDIX, RJ-45
Frequency Bandwidth 802.11b/g/n: 2.4-2.484 GHz
802.11a/n: 5.15-5.25 GHz; 5.25-5.35 GHz; 5.47-5.725 GHz
802.11ac: 5.17-5.33 GHz; 5.49-5.725 GHz; 5.735-5.825 GHz (Channel 20/40/80MHz)
Media Access Protocol CSMA/CA
Features
RF Features
(무선 특징)
Multiple AP (Additional 4-MultipleAP for Wireless BAND – BAND, SSID 등 설정 가능)
Channel Width Selection (20, 40 and 80MHz)
Auto Channel Selection
SSID Broadcast / Hidden SSID
WMM (Wi-Fi Multi-Media)
RX, TX Wiress Data Rate Restriction
Wireless Client Viewer
Neighbor Access Point or IBSS Scan
MAC Clone for single Ethernet Client
RF Power Control (5-Levels Power Selection)
WDS (Wireless Distribution Service)
Network Features
(네트워크 특징)
Static IP address configuration, DHCP Server/Client
Filtering (Port Number, IP Address & Protocol, MAC Address, URL)
PPPoE (Point-to-Point Protocol over Ethernet)
PPTP (Point-to-Point Tunneling Protocol), L2TP (Layer 2 Tunneling Protocol)
IGMP Proxy
DOS (Denial-of-Service) Prevention
Port Forwarding / DMZ host
NAT (Network Address Translation)
NTP (Network Time Protocol)
IEEE802.1d Spanning Tree
IEEE802.1Q Tagged VLAN
Security
(보안 기능)
Hidden ESSID (SSID 숨김 기능)
802.1x Authentication (RADIUS)
64, 128-bit Web Key Encryption
WPA2, WPA-Mixed
Management Features
(관리 기능)
Wireless Schedule Rule (사용 시간 제한 기능)
Web based Management (웹 기반 관리 페이지 제공)
SNMPv2c (Simple Network Management Protocol)
Firmware Upgrade (via HTTP / FTP Client)
System Log (Remote Log 서비스 지원)
Physical and Operation Specifications
Input Power IEEE 802.3af PoE ; External PoE Adapter (DC 48V, 0.5A)
Operation Temperature 0 to 40℃
Storage Temperature -40 to 70℃
Humidity 10 to 90% non-condensing
Dimensions (W x H) 120 x 120 x 18.80mm